Có 2 kết quả:
精洁 jīng jié ㄐㄧㄥ ㄐㄧㄝˊ • 精潔 jīng jié ㄐㄧㄥ ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
tinh khiết, thuần khiết, thanh khiết
phồn thể
Từ điển phổ thông
tinh khiết, thuần khiết, thanh khiết
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông